bay lượn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay lượn+
- hover (of a bird); glide (of an aeroplane)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bay lượn"
Lượt xem: 859
Từ vừa tra